Từ vựng tiếng Trung khoa Tử Vi Đẩu Số
Thợ vẽ AutoCad - tháng 12 09, 2025 -
tu-vi-dau-so
Từ vựng tiếng Trung về "tử vi" bao gồm các khái niệm như Tử vi (紫微斗数 - Zǐwēi Dǒushù), Cung hoàng đạo (星座 - Xīngzuò), 12 Con giáp (十二生肖 - Shí'èr Shēngxiào), Thiên can (天干 - Tiāngān) & Địa chi (地支 - Dìzhī), các sao như Tử vi (紫微 - Zǐwēi), Thiên Phủ (天府 - Tiānfǔ), Vũ Khúc (武曲 - Wǔqǔ), và các thuật ngữ liên quan đến lá số như Mệnh cung (命宫 - Mìnggōng), Tài Bạch (财帛 - Cáibó), Quan Lộc (官禄 - Guānlù), để hiểu về số mệnh, tính cách, sự nghiệp qua chiêm tinh học Trung Hoa.
Thuật ngữ Tử vi (Zǐwēi Dǒushù - 紫微斗数)
Tử vi (紫微 - Zǐwēi): Ngôi sao chính trong tử vi.
Thiên Phủ (天府 - Tiānfǔ): Ngôi sao Tài tinh.
Vũ Khúc (武曲 - Wǔqǔ): Sao chủ về tài lộc, võ nghiệp.
Thái Dương (太阳 - Tàiyáng): Sao mặt trời (nam).
Thái Âm (太阴 - Tàiyīn): Sao mặt trăng (nữ).
Tham Lang (贪狼 - Tānláng): Sao chủ về đào hoa, tham vọng.
Cự Môn (巨门 - Jùmén): Sao chủ về thị phi, ăn nói.
Thiên Cơ (天机 - Tiānjī): Sao chủ về trí tuệ, thay đổi.
Các Cung vị (Cung Cung - 宫位)
Mệnh cung (命宫 - Mìnggōng): Cung mệnh, tính cách cốt lõi.
Phụ Mẫu (父母 - Fùmǔ): Cung cha mẹ.
Phúc Đức (福德 - Fúdé): Cung phúc đức, tinh thần.
Điền Trạch (田宅 - Tiánzhái): Cung nhà cửa, tài sản.
Quan Lộc (官禄 - Guānlù): Cung sự nghiệp.
Nô Bộc (奴仆 - Núbó): Cung bạn bè, người dưới quyền.
Thiên Di (遷移 - Qiānyí): Cung di chuyển, xã giao.
Tật Ách (疾厄 - Jí'è): Cung bệnh tật, tai họa.
Tài Bạch (财帛 - Cáibó): Cung tài chính.
Tử Tức (子息 - Zǐxī): Cung con cái.
Phu Thê (夫妻 - Fūqī): Cung hôn nhân.
Huynh Đệ (兄弟 - Xiōngdì): Cung anh chị em.
Các Khái niệm khác
Lá số (命盘 - Mìngpán): Biểu đồ tử vi.
Đại Hạn (大限 - Dàxiàn): 10 năm.
Tiểu Hạn (小限 - Xiǎoxiàn): 1 năm.
Thiên Cơ (天机 - Tiānjī): Sao chủ về trí tuệ, thay đổi.
Từ vựng liên quan đến 12 Con Giáp (Shí'èr Shēngxiào - 十二生肖)
Chuột (子 - Zǐ): 老鼠 (lǎoshǔ).
Trâu (丑 - Chǒu): 牛 (niú).
Hổ (寅 - Yín): 老虎 (lǎohǔ).
Thỏ (卯 - Mǎo): 兔子 (tùzi).
Rồng (辰 - Chén): 龍 (lóng).


